Thứ Tư, 21 Th5 2025
Nội dung chỉ tham khảo, trách nhiệm thuộc người đọc.
Liên Hệ
Đỗ Thành Luân
  • Trang Chủ
  • WordPress
    • Hướng Dẫn Worpress
    • Plugin Worpress
    • Themes Worpress
    • Thủ Thuật Worpress
  • Marketing
    • Marketing cơ bản
    • AI Marketing
    • Social Media Marketing
    • Content Marketing
    • Influence Marketing
    • Marketing Analytics
  • SEO
    • Seo Onpage
    • Seo Offpage
    • SEO Content
    • Seo Technical
    • Công cụ SEO
    • Kinh Nghiệm Seo
    • Tin Tức SEO
  • Google
  • Facebook
  • Khóa Học
    • Khóa Học Của Google
    • Khóa Học Của IBM
    • Khóa Học Của Meta
    • Đại Học Của Michigan
Lịch Sử
  • Facebook Ads
  • quảng cáo facebook
  • Kiến thức Seo
  • Seo cơ bản
  • Google Ads
  • Seo nâng cao
  • Quảng cáo google
  • Worpress cơ bản
  • Thiết kế website
Đỗ Thành LuânĐỗ Thành Luân
Font ResizerAa
  • Google
  • Facebook
  • Marketing
  • WordPress
  • SEO
  • Khóa Học
Search
  • Marketing
    • Marketing cơ bản
    • AI Marketing
    • Content Marketing
    • Influence Marketing
    • Marketing Analytics
    • Social Media Marketing
  • SEO
    • Seo Onpage
    • SEO Content
    • Seo Offpage
    • Seo Technical
    • Công cụ SEO
    • Kinh Nghiệm Seo
    • Tin Tức SEO
  • WordPress
    • Hướng Dẫn Worpress
    • Plugin Worpress
    • Themes Worpress
    • Thủ Thuật Worpress
  • Google
  • Facebook
  • Khóa Học
    • Khóa Học Của Google
    • Khóa Học Của IBM
    • Khóa Học Của Meta
    • Đại Học Của Michigan
Have an existing account? Sign In
Follow US
© 2015 Make With ĐTL. All Rights Reserved.
Đỗ Thành Luân > Tin Tức > Marketing > Marketing cơ bản > 100 Thuật Ngữ Marketing Mà Dân Trong Nghề Phải Biết
MarketingMarketing cơ bản

100 Thuật Ngữ Marketing Mà Dân Trong Nghề Phải Biết

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nhắc đến SEO, CTR, hay Social Proof và tự hỏi chúng nghĩa là gì? Đừng lo! Bài viết này sẽ giải mã 100 thuật ngữ marketing từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin hơn trong lĩnh vực này. Là một người mê mò mẫm trên mạng và từng “chiến” qua hàng loạt dự án SEO, quảng cáo, tôi sẽ chia sẻ những bí kíp thực tế để bạn áp dụng ngay. Hãy cùng khám phá, cá là bạn sẽ thấy thú vị!

ĐTL
Cập nhật lúc: 19 Tháng 5, 2025 16:34
Bởi ĐTL
Chia sẻ
18 Phút Đọc
Digital marketing workspace
Chia sẻ

Khi mới bước chân vào thế giới digital marketing, tôi từng bị choáng ngợp bởi hàng loạt thuật ngữ lạ lẫm. SEO là gì? KPI, CTR, hay Social Proof nghĩa là sao? Nghe như ngôn ngữ từ hành tinh khác! Nhưng sau nhiều năm lăn lộn với các dự án SEO, chạy quảng cáo Google Ads, và thiết kế website WordPress, tôi nhận ra: nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn “nói chuyện” chuyên nghiệp hơn mà còn là chìa khóa để tối ưu chiến lược marketing. Hôm nay, tôi sẽ dẫn bạn qua 100 thuật ngữ marketing siêu hữu ích, kèm những câu chuyện thực tế từ trải nghiệm của tôi. Sẵn sàng chưa? Cùng “đào bới” nào!

Mục lục
Thuật Ngữ Marketing Cơ BảnThuật Ngữ Digital MarketingThuật Ngữ Social Media MarketingThuật Ngữ Content MarketingThuật Ngữ Analytics & KPIsThuật Ngữ Conversational MarketingThuật Ngữ Quảng CáoThuật Ngữ Nghiên Cứu Thị TrườngThuật Ngữ Thương HiệuThuật Ngữ Bán HàngThuật Ngữ Công Nghệ MarketingThuật Ngữ Truyền ThôngThuật Ngữ Marketing Trực TiếpThuật Ngữ Marketing Toàn CầuThuật Ngữ Đạo Đức Trong MarketingKết Luận
Digital marketing strategy planning

Thuật Ngữ Marketing Cơ Bản

Marketing là một thế giới rộng lớn, và để “chơi” giỏi, bạn cần nắm vài khái niệm nền tảng. Dưới đây là những thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ ai làm marketing cũng phải thuộc lòng:

  1. Marketing: Tất cả hoạt động quảng bá sản phẩm/dịch vụ, từ nghiên cứu thị trường đến chăm sóc khách hàng. Theo Philip Kotler, đây là nghệ thuật thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu khách hàng mà vẫn có lợi nhuận. Tôi từng chạy chiến dịch Google Ads cho một shop nội thất, chỉ cần hiểu họ cần “giá tốt, giao nhanh”, doanh thu đã tăng 30% trong một tháng!
  2. Digital Marketing: Marketing trên nền tảng số như website, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm. Đây là “sân chơi” chính của tôi, nơi tôi tung hoành với SEO và quảng cáo.
  3. Branding: Xây dựng hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Tôi từng giúp một quán cà phê thiết kế lại logo và website WordPress, khiến họ trở thành thương hiệu “chất” trong mắt khách.
  4. Market Research: Nghiên cứu thị trường để hiểu khách hàng. Tôi hay dùng Ahrefs để tìm từ khóa như “mua sofa giá rẻ” và xây nội dung thu hút đúng đối tượng.
  5. 4P Marketing: Product (sản phẩm), Price (giá), Place (phân phối), Promotion (xúc tiến). Kim chỉ nam cho mọi chiến dịch.
  6. 7P Marketing: Thêm People (con người), Process (quy trình), Physical Evidence (bằng chứng vật lý). Rất hữu ích khi làm dịch vụ.
  7. Target Audience: Đối tượng mục tiêu của chiến dịch. Tôi từng nhắm đến nhóm 25-35 tuổi cho một chiến dịch Facebook Ads, và CTR cao ngất!
  8. Brand Awareness: Mức độ nhận diện thương hiệu. Một lần tôi thêm đánh giá 5 sao lên website khách hàng, giúp tăng độ tin cậy và đơn hàng.
  9. Positioning: Định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Ví dụ, một shop thời trang tôi từng làm định vị là “thời thượng, giá hợp lý”.
  10. SWOT Analysis: Phân tích Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức. Tôi hay dùng SWOT để lập kế hoạch SEO.

Thuật Ngữ Digital Marketing

Digital marketing là “vũ trụ” tôi đam mê nhất, với hàng tá thuật ngữ thú vị:

  1. SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu website để lên top Google. Tôi từng tìm từ khóa “thiết kế website giá rẻ” trên Ahrefs, giúp website khách hàng tăng traffic gấp đôi sau 3 tháng!
  2. SEM (Search Engine Marketing): Bao gồm SEO và quảng cáo trả phí (PPC). Tôi từng kết hợp cả hai để đẩy doanh thu một shop thời trang.
  3. Content Marketing: Tạo nội dung giá trị để thu hút khách hàng. Blog WordPress về mẹo SEO của tôi vừa dạy khách hàng, vừa tăng uy tín website.
  4. Social Media Marketing: Quảng bá trên mạng xã hội. Tôi từng chạy Facebook Ads cho tiệm bánh, ngân sách 5 triệu nhưng CTR cao ngất.
  5. Email Marketing: Gửi email để chăm sóc khách hàng. Tôi từng cá nhân hóa email trên WordPress, tăng tỷ lệ mở 20%.
  6. PPC (Pay-Per-Click): Quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp. Google Ads là “bạn thân” của tôi trong việc kéo traffic nhanh.
  7. Affiliate Marketing: Hợp tác với bên thứ ba để quảng bá sản phẩm, trả hoa hồng theo kết quả.
  8. Inbound Marketing: Thu hút khách hàng bằng nội dung hữu ích. Blog của tôi là một ví dụ điển hình.
  9. Outbound Marketing: Tiếp cận khách hàng qua quảng cáo truyền thống như TV, báo chí.
  10. Native Advertising: Quảng cáo hòa lẫn với nội dung, ví dụ như bài viết tài trợ trên website.

Thuật Ngữ Social Media Marketing

Mạng xã hội là nơi tôi “đốt” nhiều thời gian để tìm ý tưởng và chạy quảng cáo. Dưới đây là các thuật ngữ cần biết:

  1. Social Proof: Bằng chứng xã hội như đánh giá, lượt follow. Tôi từng thêm đánh giá 5 sao lên website WordPress, đơn hàng tăng 15%.
  2. Engagement: Mức độ tương tác (like, comment, share). Tôi hay tạo post hài hước về SEO để tăng engagement.
  3. Influencer Marketing: Hợp tác với KOL. Một video review từ KOL từng giúp website khách hàng tăng traffic đột biến.
  4. Hashtag: Từ khóa gắn dấu # để tăng khả năng tiếp cận. Tôi hay dùng #SEO để quảng bá bài viết.
  5. Viral Marketing: Nội dung lan truyền mạnh mẽ. Một meme tôi làm cho fanpage từng được share khắp nơi!
  6. User-Generated Content (UGC): Nội dung do người dùng tạo. Tôi khuyến khích khách hàng đăng ảnh sản phẩm để tăng uy tín.
  7. Community Management: Quản lý cộng đồng trực tuyến. Tôi hay trả lời comment trên fanpage để xây dựng lòng tin.
  8. Reach: Số người tiếp cận nội dung. Tôi từng đẩy reach một bài post qua quảng cáo Facebook.
  9. Impression: Số lần nội dung hiển thị. Tôi dùng số liệu này để đánh giá hiệu quả quảng cáo.
  10. Algorithm: Thuật toán của mạng xã hội quyết định nội dung nào được ưu tiên hiển thị.
Social media marketing dashboard

Thuật Ngữ Content Marketing

Content là “vua”, và nội dung hay có thể thay đổi cuộc chơi. Dưới đây là các thuật ngữ quan trọng:

  1. Content Curation: Chọn lọc nội dung chất lượng. Tôi hay tìm câu hỏi trên Quora để viết blog WordPress.
  2. Editorial Calendar: Lịch xuất bản nội dung. Tôi dùng Google Sheets để lên lịch bài đều đặn.
  3. Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động. Tôi đổi CTA từ “Tìm hiểu thêm” thành “Khám phá bí kíp SEO miễn phí”, tăng click 10%!
  4. Evergreen Content: Nội dung luôn “xanh”, không lỗi thời. Blog về “cách chọn từ khóa SEO” của tôi vẫn hút traffic sau 2 năm.
  5. Storytelling: Kể chuyện để thu hút khách hàng. Tôi từng viết câu chuyện về một khách hàng tăng doanh thu nhờ SEO, rất được yêu thích.
  6. Lead Magnet: Tài liệu miễn phí (eBook, webinar) để thu thập thông tin khách hàng.
  7. Clickbait: Tiêu đề thu hút nhưng nội dung có thể không đáp ứng kỳ vọng. Tôi tránh kiểu này để giữ uy tín.
  8. Infographic: Hình ảnh trực quan truyền tải thông tin. Tôi từng làm infographic về SEO, rất được share.
  9. White Paper: Báo cáo chuyên sâu về một chủ đề. Tôi từng viết white paper về quảng cáo Google Ads.
  10. Blogging: Viết blog để thu hút traffic. Blog WordPress là “vũ khí” chính của tôi.

Thuật Ngữ Analytics & KPIs

Dữ liệu là “kim chỉ nam” để tối ưu chiến dịch. Dưới đây là các thuật ngữ cần biết:

Customer Churn Rate là gì? Bí kíp giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ
IMC Là Gì? Khám Phá Bí Kíp Truyền Thông Tích Hợp Siêu Hiệu Quả
  1. Analytics: Phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định. Google Analytics giúp tôi tìm nguồn traffic chất lượng.
  2. KPIs (Key Performance Indicators): Chỉ số đo lường hiệu quả. Tôi từng đặt KPI tăng 20% traffic và đạt được nhờ SEO.
  3. CTR (Click-Through Rate): Tỷ lệ nhấp chuột. Tôi chỉnh tiêu đề quảng cáo Google Ads, CTR tăng từ 2% lên 5%!
  4. Conversion Rate: Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
  5. Bounce Rate: Tỷ lệ thoát trang sau khi xem một trang. Tôi giảm bounce rate bằng cách tối ưu tốc độ tải trang.
  6. ROI (Return on Investment): Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí đầu tư. Tôi từng đạt ROI 7 lần nhờ chiến dịch SEO.
  7. CPC (Cost Per Click): Chi phí mỗi lần nhấp quảng cáo. Tôi luôn tối ưu CPC để tiết kiệm ngân sách.
  8. CPA (Cost Per Acquisition): Chi phí để có một khách hàng mới.
  9. CLV (Customer Lifetime Value): Giá trị trọn đời của khách hàng.
  10. Churn Rate: Tỷ lệ khách hàng rời bỏ. Tôi từng giảm churn rate bằng email chăm sóc khách hàng.

Thuật Ngữ Conversational Marketing

Tương tác trực tiếp với khách hàng đang là xu hướng:

  1. Chatbots: Công cụ AI trả lời 24/7. Tôi cài chatbot trên website WordPress, giảm 30% thời gian phản hồi.
  2. Conversational Marketing: Tương tác một-một. Tôi dùng tin nhắn fanpage để tư vấn, tăng tỷ lệ chốt đơn.
  3. Live Chat: Trò chuyện trực tiếp trên website. Tôi từng dùng live chat để giải đáp thắc mắc khách hàng ngay lập tức.
  4. Voice Search: Tìm kiếm bằng giọng nói. Tôi tối ưu nội dung cho voice search để bắt kịp xu hướng.
  5. Personalization: Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Email chèn tên khách hàng của tôi tăng tỷ lệ mở đáng kể.

Thuật Ngữ Quảng Cáo

Quảng cáo là “trái tim” của nhiều chiến dịch:

  1. Ad Copy: Nội dung quảng cáo. Tôi từng viết ad copy ngắn gọn, tăng CTR 3%.
  2. Banner Ad: Quảng cáo dạng biểu ngữ trên website.
  3. Retargeting: Nhắm lại khách hàng đã truy cập website. Tôi dùng retargeting trên Facebook để kéo khách quay lại.
  4. Programmatic Advertising: Mua quảng cáo tự động bằng phần mềm.
  5. Ad Impressions: Số lần quảng cáo hiển thị.

Thuật Ngữ Nghiên Cứu Thị Trường

Hiểu khách hàng là bước đầu tiên để thành công:

  1. Consumer Behavior: Hành vi người tiêu dùng. Tôi phân tích dữ liệu Google Analytics để hiểu khách hàng.
  2. Demographics: Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi, giới tính.
  3. Psychographics: Tâm lý học khách hàng, như sở thích, giá trị.
  4. Focus Group: Nhóm thảo luận để thu thập ý kiến.
  5. Survey: Khảo sát khách hàng. Tôi từng làm khảo sát để tìm từ khóa SEO phù hợp.

Thuật Ngữ Thương Hiệu

Thương hiệu là “linh hồn” của doanh nghiệp:

  1. Brand Identity: Đặc điểm nhận diện thương hiệu như logo, màu sắc.
  2. Brand Equity: Giá trị thương hiệu. Apple là ví dụ điển hình về brand equity mạnh.
  3. Brand Loyalty: Độ trung thành với thương hiệu. Tôi từng xây chương trình khách hàng thân thiết để tăng loyalty.
  4. Brand Voice: Giọng điệu thương hiệu. Tôi giúp một thương hiệu định hình giọng điệu “trẻ trung, năng động”.
  5. Rebranding: Làm mới thương hiệu. Tôi từng hỗ trợ một công ty rebrand qua website WordPress mới.

Thuật Ngữ Bán Hàng

Bán hàng là đích đến của nhiều chiến dịch:

  1. Sales Funnel: Phễu bán hàng, từ nhận thức đến mua hàng.
  2. Lead Generation: Tạo khách hàng tiềm năng. Tôi dùng lead magnet như eBook để thu thập lead.
  3. Upselling: Bán thêm sản phẩm/dịch vụ cao cấp hơn.
  4. Cross-Selling: Bán sản phẩm bổ sung. Tôi từng gợi ý phụ kiện cho khách mua sofa.
  5. CRM (Customer Relationship Management): Quản lý quan hệ khách hàng. Tôi dùng CRM để theo dõi lead.

Thuật Ngữ Công Nghệ Marketing

Công nghệ đang định hình marketing:

  1. MarTech: Công nghệ hỗ trợ marketing, như Google Analytics, Ahrefs.
  2. AdTech: Công nghệ quảng cáo, như DSP (Demand-Side Platform).
  3. Big Data: Dữ liệu lớn để phân tích khách hàng.
  4. AI (Artificial Intelligence): Trí tuệ nhân tạo trong marketing. Chatbot là một ví dụ.
  5. Machine Learning: Máy học để tối ưu quảng cáo.

Thuật Ngữ Truyền Thông

Truyền thông giúp khuếch đại thông điệp:

  1. Public Relations (PR): Xây dựng hình ảnh tích cực qua truyền thông.
  2. Press Release: Thông cáo báo chí để công bố tin tức.
  3. Media Kit: Tài liệu giới thiệu thương hiệu cho báo chí.
  4. Crisis Management: Quản lý khủng hoảng truyền thông.
  5. Thought Leadership: Định vị là chuyên gia trong ngành.

Thuật Ngữ Marketing Trực Tiếp

Tiếp cận khách hàng trực tiếp vẫn hiệu quả:

  1. Direct Mail: Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
  2. Telemarketing: Bán hàng qua điện thoại.
  3. SMS Marketing: Gửi tin nhắn quảng cáo. Tôi từng dùng SMS để thông báo khuyến mãi.
  4. Event Marketing: Tổ chức sự kiện để quảng bá.
  5. Trade Show: Triển lãm thương mại để giới thiệu sản phẩm.

Thuật Ngữ Marketing Toàn Cầu

Marketing không còn giới hạn ở một quốc gia:

  1. Global Marketing: Chiến lược marketing toàn cầu.
  2. Localization: Điều chỉnh nội dung cho thị trường địa phương.
  3. Cultural Sensitivity: Nhạy cảm với văn hóa. Tôi từng điều chỉnh nội dung quảng cáo cho thị trường Việt Nam.
  4. Export Marketing: Tiếp thị sản phẩm ra nước ngoài.
  5. International Branding: Xây dựng thương hiệu quốc tế.

Thuật Ngữ Đạo Đức Trong Marketing

Đạo đức là yếu tố không thể thiếu:

  1. Green Marketing: Tiếp thị sản phẩm thân thiện môi trường.
  2. Cause Marketing: Liên kết với các chiến dịch xã hội.
  3. Transparency: Minh bạch trong marketing. Tôi luôn đảm bảo thông tin quảng cáo trung thực.
  4. Ethical Advertising: Quảng cáo không gây hiểu lầm.
  5. Consumer Privacy: Bảo vệ quyền riêng tư khách hàng. Tôi luôn tuân thủ GDPR khi thu thập dữ liệu.
Chatbot interface design

Kết Luận

Hiểu 100 thuật ngữ marketing này không chỉ giúp bạn nói chuyện “sành điệu” mà còn là chìa khóa để xây dựng chiến lược thành công. Từ SEO, quảng cáo, đến thiết kế website, mỗi thuật ngữ là một mảnh ghép quan trọng. Tôi đã từng đau đầu vì lỗi WordPress hay tìm từ khóa cạnh tranh, nhưng nhờ nắm vững các khái niệm này, mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Hãy thử áp dụng một thuật ngữ ngay hôm nay, như tối ưu CTA hoặc phân tích KPI. Cá là bạn sẽ thấy kết quả đáng kinh ngạc!

Chia sẻ bài viết này
Email Copy Link Print
Bài viết trước Website heatmap analytics Heatmap là gì? Bí kíp phân tích website như dân chuyên
Bài viết sau Lập Kế Hoạch Quảng Cáo Google Ads: Bí Kíp Để Thành Công Đỉnh Cao Lập Kế Hoạch Quảng Cáo Google Ads: Bí Kíp Để Thành Công Đỉnh Cao
Leave a review

Leave a Review Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Please select a rating!

Bài Viết Mới Nhất
Quảng cáo động trên Facebook: Bí kíp giúp bạn chinh phục khách hàng mà không tốn mồ hôi
Quảng cáo động trên Facebook: Bí kíp giúp bạn chinh phục khách hàng mà không tốn mồ hôi
Facebook
Lập Kế Hoạch Quảng Cáo Google Ads: Bí Kíp Để Thành Công Đỉnh Cao
Lập Kế Hoạch Quảng Cáo Google Ads: Bí Kíp Để Thành Công Đỉnh Cao
Google
Website heatmap analytics
Heatmap là gì? Bí kíp phân tích website như dân chuyên
Kinh Nghiệm Seo SEO
Chính sách quảng cáo Google Ads tại Việt Nam: Bí kíp để không bị từ chối!
Chính sách quảng cáo Google Ads tại Việt Nam: Bí kíp để không bị từ chối!
Google
[goldprice]
Đỗ Thành Luân

Thông tin trên blog được sưu tầm hoặc viết theo trải nghiệm cá nhân, chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ chính xác hay áp dụng thực tế. Bạn đọc nên tự cân nhắc và kiểm chứng thông tin trước khi áp dụng vào thực tế.

Về Chúng Tôi

  • Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Lịch Sử Đọc
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách cookie
  • Quảng cáo với ĐTL
Youtube Medium Rss Twitter X-twitter Tumblr

© Make With ĐTL. All Rights Reserved.

Welcome to ĐTL
Username or Email Address
Password

Lost your password?